| [bảo toà n] |
| | to keep intact/whole; to preserve |
| | Bảo toà n lực lượng |
| To keep one's strength intact |
| | Bảo toà n danh dự |
| To keep one's honour whole |
| | Äịnh luáºt bảo toà n và chuyển hoá năng lượng |
| The law of conservation and transformation of energy |